Có 2 kết quả:

經濟艙 jīng jì cāng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄤ经济舱 jīng jì cāng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economy class

Từ điển Trung-Anh

economy class